Có 1 kết quả:

收存 shōu cún ㄕㄡ ㄘㄨㄣˊ

1/1

shōu cún ㄕㄡ ㄘㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to receive for storage
(2) delivery of goods
(3) to gather and store
(4) to store safely
(5) safe keeping

Bình luận 0